| Tính thường xuyên | 2000Hz |
|---|---|
| lực sin | 3KN /300kg/674.43lbf |
| Lực ngẫu nhiên | 3KN /300kg/674.43lbf |
| Lực sốc | 6KN /600kg/1348.86lbf |
| Kênh | 2/4/8/16 |
| Tính thường xuyên | 2000Hz |
|---|---|
| lực sin | 3KN /300kg/674.43lbf |
| Lực ngẫu nhiên | 3KN /300kg/674.43lbf |
| Lực sốc | 6KN /600kg/1348.86lbf |
| Kênh | 2/4/8/16 |
| Tính thường xuyên | 2000Hz |
|---|---|
| lực sin | 3KN /300kg/674.43lbf |
| Lực ngẫu nhiên | 3KN /300kg/674.43lbf |
| Lực sốc | 6KN /600kg/1348.86lbf |
| Kênh | 2/4/8/16 |
| Tính thường xuyên | 2000Hz |
|---|---|
| lực sin | 30KN /3000kg /6740lbf |
| Lực ngẫu nhiên | 30KN /3000kg /6740lbf |
| Lực sốc | 12kn /1200kg /2696lbf |
| Kênh | 2/4/8/16 |
| Tính thường xuyên | 2000Hz |
|---|---|
| lực sin | 30KN /3000kg /6740lbf |
| Lực ngẫu nhiên | 30KN /3000kg /6740lbf |
| Lực sốc | 12kn /1200kg /2696lbf |
| Kênh | 2/4/8/16 |
| Tính thường xuyên | 2000Hz |
|---|---|
| lực sin | 3KN /300kg/674.43lbf |
| Lực ngẫu nhiên | 3KN /300kg/674.43lbf |
| Lực sốc | 6KN /600kg/1348.86lbf |
| Kênh | 2/4/8/16 |
| Cung cấp điện | AC 220V hoặc AC380V 50Hz 3 pha với dây mặt đất |
|---|---|
| Điều kiện làm việc | RT đến 35 |
| Phương pháp kiểm soát | Kiểm soát PWM |
| Đồng nhất nhiệt độ | ± 2 (không tải) |
| Biến động nhiệt độ | ±0.5℃(không tải) |
| Phương pháp làm mát | Nước nguội |
|---|---|
| biên độ | 51 mm/76mm |
| Kích thước bảng | 1000x1000mm |
| Cung cấp điện | điện xoay chiều 380V |
| Chế độ rung | Dọc và ngang |
| Tính thường xuyên | 2000Hz |
|---|---|
| lực sin | 3KN /300kg/674.43lbf |
| Lực ngẫu nhiên | 3KN /300kg/674.43lbf |
| Lực sốc | 6KN /600kg/1348.86lbf |
| Kênh | 2/4/8/16 |
| phạm vi dịch chuyển | 0-50 mm |
|---|---|
| Phạm vi tần số | 5-2000 Hz |
| Phạm vi biên độ | 51mm/76mm/100mm |
| Máy phát rung | Điện từ |
| Hướng rung | Thẳng đứng |